| Khám Bệnh |
| 1 | Khám cấp cứu | 450.000 | 50.600 |
| 2 | Khám thường ( Nội) | 250.000 | 50.600 |
| 3 | Khám ung bướu | 300.000 | 50.600 |
| 4 | Khám tai mũi họng (TMH) thường | 250.000 | 50.600 |
| 5 | Khám răng hàm mặt (RHM) | 250.000 | 50.600 |
| 6 | Khám mắt | 250.000 | 50.600 |
| 7 | Khám Phụ khoa | 300.000 | 50.600 |
| 8 | Khám Da Liễu | 250.000 | 50.600 |
| 9 | Khám nhi | 300.000 | 50.600 |
| 10 | Khám nhi [Từ 17h đến 8h sáng hôm sau] | 400.000 | 50.600 |
| 11 | Khám lại từ 3-7 ngày [Nhi] | 150.000 | 50.600 |
| 12 | Khám chuyên khoa Dinh dưỡng | 250.000 | 0 |
| 13 | Khám ngoại | 250.000 | 50.600 |
| 14 | Khám lại từ 3-7 ngày [Khám Ngoại] | 125.000 | 50.600 |
| 15 | Khám ngoại [Khám Tiết niệu] | 250.000 | 50.600 |
| 16 | Khám ngoại [thay băng, cắt chỉ] | 150.000 | 0 |
| 17 | Khám ngoại [Khám Nam khoa] | 250.000 | 50.600 |
| 18 | Khám giáo sư | 450.000 | 50.600 |
| 19 | Khám thai | 250.000 | 50.600 |
| 20 | Khám lại từ 3-7 ngày [Khám thai] | 125.000 | 50.600 |
| 21 | Khám lại từ 3-7 ngày Sau 12h [Khám thai] | 200.000 | 50.600 |
| 22 | Khám người nước ngoài | 700.000 | 50.600 |
| 23 | Khám người nước ngoài (Khám lại từ 3-7 ngày) | 350.000 | 50.600 |
| 24 | Khám thai [người nước ngoài] | 700.000 | 50.600 |
| 25 | Khám ngoài giờ người NN (Khám lại từ 3-7 ngày) | 375.000 | 50.600 |
| Xét nghiệm huyết học |
| 1 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) [18TS- bằng máy đếm tự động] | 164.000 | 43.500 |
| 2 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) [24TS] | 198.000 | 49.700 |
| 3 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 107.000 | 42.100 |
| 4 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 378.000 | 222.700 |
| 5 | Định nhóm máu khó hệ ABO ( Kỹ thuật Scangel/Gelcard) | 441.000 | 0 |
| 6 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 107.000 | 42.100 |
| 7 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | 315.000 | 62.200 |
| 8 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 113.000 | 33.500 |
| 9 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 113.000 | 33.500 |
| 10 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 101.000 | 52.100 |
| 11 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 121.000 | 68.400 |
| 12 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 139.000 | 43.500 |
| 13 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 118.000 | 43.500 |
| 14 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 158.000 | 110.300 |
| Xét nghiệm sinh hóa - MÁU |
| 1 | Định lượng Glucose [Máu] | 82.000 | 22.400 |
| 2 | Định lượng Ure [Máu] | 82.000 | 22.400 |
| 3 | Định lượng Creatinin [Máu] | 82.000 | 22.400 |
| 4 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 82.000 | 22.400 |
| 5 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 82.000 | 22.400 |
| 6 | Định lượng Cholesterol toàn phần [Máu] | 82.000 | 28.000 |
| 7 | Định lượng Triglycerid [Máu] | 82.000 | 28.000 |
| 8 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 101.000 | 28.000 |
| 9 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 101.000 | 0 |
| 10 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] [Gama GT] | 132.000 | 20.000 |
| 11 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 92.000 | 13.400 |
| 12 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 58.000 | 22.400 |
| 13 | Định lượng Globulin [Máu] | 50.000 | 0 |
| 14 | Định lượng Globulin [Máu] [Tỷ lệ A/G] | 151.000 | 0 |
| 15 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 145.000 | 22.400 |
| 16 | Đo hoạt độ Lipase [Máu] | 302.000 | 61.700 |
| 17 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 58.000 | 22.400 |
| 18 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 58.000 | 22.400 |
| 19 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 53.000 | 0 |
| 20 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 252.000 | 67.300 |
| 21 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 265.000 | 67.300 |
| 22 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 265.000 | 61.700 |
| Xét nghiệm sinh hóa - NƯỚC TIỂU |
| 1 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) [10 thông số] | 82.000 | 28.600 |
| 2 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 208.000 | 44.800 |
| 3 | Định tính beta hCG (test nhanh) [Nước tiểu] | 126.000 | 0 |
| Vi sinh – Miễn dịch |
| 1 | Vi khuẩn nhuộm soi | 126.000 | 74.200 |
| 2 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 69.000 | 45.500 |
| 3 | Vi nấm nhuộm soi | 69.000 | 45.500 |
| 4 | Vi nấm nhuộm soi [Xét nghiệm dịch họng] | 126.000 | 45.500 |
| 5 | Vi nấm nhuộm soi [Dịch niệu đạo] | 189.000 | 45.500 |
| 6 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 126.000 | 71.600 |
| 7 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 101.000 | 45.500 |
| 8 | Hồng cầu bạch cầu trong phân soi tươi | 101.000 | 41.700 |
| 9 | Vi hệ đường ruột | 126.000 | 32.500 |
| 10 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính [Kháng sinh đồ] | 252.000 | 213.800 |
| 11 | Treponema pallidum test nhanh [Xoắn khuẩn giang mai- Syphilis] | 139.000 | 0 |
| 12 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi [Lậu cầu khuẩn] | 265.000 | 0 |
| 13 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen [soi đờm] | 151.000 | 74.200 |
| 14 | HBsAg test nhanh | 158.000 | 58.600 |
| 15 | HBsAb test nhanh | 101.000 | 65.200 |
| 16 | HBsAb định lượng | 315.000 | 126.400 |
| 17 | HCV Ab test nhanh | 164.000 | 58.600 |
| 18 | HBeAg test nhanh | 139.000 | 65.200 |
| Chẩn đoán hình ảnh |
| 1 | Siêu âm ổ bụng [tổng quát – thường_Nam] | 354.000 | 58.600 |
| 2 | Siêu âm ổ bụng [tổng quát – thường_Nữ] | 354.000 | 58.600 |
| 3 | Siêu âm ổ bụng [tổng quát trẻ em thường] | 354.000 | 58.600 |
| 4 | Siêu âm ổ bụng [tổng quát – màu 4D_Nam] | 440.000 | 58.600 |
| 5 | Siêu âm ổ bụng [tổng quát – màu 4D_Nữ] | 440.000 | 58.600 |
| 6 | Siêu âm ổ bụng [tổng quát – màu 4D_trẻ em] | 440.000 | 58.600 |
| 7 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu [màu 4D] | 400.000 | 58.600 |
| 8 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu [thường] | 264.000 | 58.600 |
| 9 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa [màu 4D] | 430.000 | 58.600 |
| 10 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa [thường] | 330.000 | 58.600 |
| 11 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối [màu 4D] | 430.000 | 58.600 |
| 12 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối [thường] | 330.000 | 58.600 |
| 13 | Siêu âm phần mềm (da tổ chức dưới da cơ….) [2D] | 264.000 | 58.600 |
| 14 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) [2D] | 264.000 | 58.600 |
| 15 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) [hạch thường] | 264.000 | 58.600 |
| 16 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) [màu] | 354.000 | 58.600 |
| 17 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) [hạch màu] | 354.000 | 58.600 |
| 18 | Siêu âm tuyến vú hai bên [màu] | 360.000 | 58.600 |
| 19 | Siêu âm tuyến vú hai bên [thường] | 264.000 | 58.600 |
| 20 | Siêu âm tuyến giáp [thường] | 354.000 | 58.600 |
| 21 | Chụp Xquang ngực thẳng [tim phổi thẳng] | 210.000 | 73.300 |
| 22 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 210.000 | 73.300 |
| 23 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [tiết niệu không chuẩn bị - số hóa 1 phim] | 210.000 | 73.300 |
| 24 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Khung đại tràng thuốc SITZMARK] | 400.000 | 73.300 |
| 25 | Nội soi tai mũi họng | 330.000 | 116.100 |
| 26 | Nội soi tai mũi họng [Ống mềm] | 400.000 | 116.100 |
| 27 | Soi cổ tử cung | 300.000 | 68.100 |
| Thăm dò chức năng – nội soi |
| 1 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết [nội soi thực quản] | 480.000 | 276.500 |
| 2 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết [Lấy mẫu bệnh phẩm làm mô bệnh học_Có test HP] | 935.000 | 493.800 |
| 3 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết [ống mềm_có test HP] | 825.000 | 276.500 |
| 4 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết [ống mềm_không test HP] | 660.000 | 276.500 |
| 5 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 520.000 | 215.200 |
| 6 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 1.309.000 | 352.100 |
| 7 | Ghi điện não đồ thông thường [Điện não đồ] | 360.000 | 75.200 |
| 8 | Đo lưu huyết não | 264.000 | 50.500 |
| 9 | Điện tim thường [6 cần] | 144.000 | 39.900 |
| 10 | Điện tim thường [12 cần] | 168.000 | 39.900 |
| 11 | Đo chức năng hô hấp | 360.000 | 144.300 |
| 12 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | 360.000 | 0 |
| 13 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [5 vị trí] | 600.000 | 0 |
| Gói khám sức khỏe – tầm soát ung thư |
| 1 | Gói khám – Nhi – Sức khỏe 1 – CS TK | 1.978.000 | 0 |
| 2 | Gói khám – Nhi 0 – 5 tuổi – Sức khỏe 2 – CS TK | 4.259.000 | 0 |
| 3 | Gói khám – Nhi 6 – 16 tuổi -Sức khỏe 2 – CS TK | 4.427.000 | 0 |
| 4 | Gói khám – Trẻ Em Từ 0 Đến 6 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Cơ Bản – CS TK | 2.961.000 | 0 |
| 5 | Gói khám – Trẻ Em Từ 0 Đến 6 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK | 5.152.000 | 0 |
| 6 | Gói khám – Nam Trẻ Em Từ 0 Đến 6 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Chuyên Sâu – CS TK | 6.516.000 | 0 |
| 7 | Gói khám – Nữ Trẻ Em Từ 0 Đến 6 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Chuyên Sâu – CS TK | 6.002.000 | 0 |
| 8 | Gói khám – Nam – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Phát Hiện Dậy Thì Sớm – CS TK | 6.198.000 | 0 |
| 9 | Gói khám – Nữ – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Phát Hiện Dậy Thì Sớm – CS TK | 6.198.000 | 0 |
| 10 | Gói khám – Nam – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK | 5.916.000 | 0 |
| 11 | Gói khám – Nữ – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK | 5.702.000 | 0 |
| 12 | Gói khám – Nam – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sức Khỏe Và Phát Hiện Dậy Thì Sớm – CS TK | 9.712.000 | 0 |
| 13 | Gói khám – Nữ – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sức Khỏe Và Phát Hiện Dậy Thì Sớm – CS TK | 9.712.000 | 0 |
| 14 | Gói khám – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sàng Lọc Tuyến Giáp – CS TK | 4.229.000 | 0 |
| 15 | Gói khám – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Cơ Bản – CS TK | 2.860.000 | 0 |
| 16 | Gói khám – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sức Khỏe Và Sàng Lọc Tuyến Giáp – CS TK | 6.458.000 | 0 |
| 17 | Gói khám – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sức Khỏe Và Tầm Soát Hen Phế Quản – CS TK | 8.510.000 | 0 |
| 18 | Gói khám – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Tầm Soát Hen Phế Quản – CS TK | 4.664.000 | 0 |
| 19 | Gói khám – Còi Xương – Suy Dinh Dưỡng Cho Trẻ Em Từ 0 Đến 15 Tuổi – CS TK | 2.452.000 | 0 |
| 20 | Gói khám Thừa Cân Béo Phì Cho Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – CS TK | 3.272.000 | 0 |
| 21 | Gói khám – Nam – Thiếu Niên Từ 16 Đến Dưới 18 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Cơ Bản – CS TK | 2.915.000 | 0 |
| 22 | Gói khám – Nữ – Thiếu Niên Từ 16 Đến Dưới 18 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Cơ Bản – CS TK | 2.915.000 | 0 |
| 23 | Gói khám – Nam – Thiếu Niên Từ 16 Đến Dưới 18 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK | 5.198.000 | 0 |
| 24 | Gói khám – Nữ – Thiếu Niên Từ 16 Đến Dưới 18 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK | 4.948.000 | 0 |
| 25 | Gói khám – Nam – Thiếu Niên Từ 16 Đến Dưới 18 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Chuyên Sâu – CS TK | 8.895.000 | 0 |
| 26 | Gói khám – Nữ – Thiếu Niên Từ 16 Đến Dưới 18 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Chuyên Sâu – CS TK | 8.645.000 | 0 |
| 27 | Gói khám – Nam – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Cơ Bản – CS TK | 3.524.000 | 0 |
| 28 | Gói khám – Nữ – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Cơ Bản – CS TK | 3.824.000 | 0 |
| 29 | Gói khám – Nam – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK | 4.913.000 | 0 |
| 30 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK | 6.033.000 | 0 |
| 31 | Gói khám – Nữ chưa QHTD – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK | 5.477.000 | 0 |
| 32 | Gói khám – Nam – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Chuyên Sâu – CS TK | 10.434.000 | 0 |
| 33 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Chuyên Sâu – CS TK | 12.628.000 | 0 |
| 34 | Gói khám – Nữ chưa QHTD – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Chuyên Sâu – CS TK | 11.718.000 | 0 |
| 35 | Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Cơ Bản – Cs TK | 8.322.000 | 0 |
| 36 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Cơ Bản – Cs TK | 11.074.000 | 0 |
| 37 | Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Cơ Bản – Cs TK | 10.218.000 | 0 |
| 38 | Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Nâng Cao – Cs TK | 10.134.000 | 0 |
| 39 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Nâng Cao – Cs TK | 14.758.000 | 0 |
| 40 | Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Nâng Cao – Cs TK | 13.134.000 | 0 |
| 41 | Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Chuyên Sâu – Cs TK | 17.731.000 | 0 |
| 42 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Chuyên Sâu – Cs TK | 22.709.000 | 0 |
| 43 | Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Chuyên Sâu – Cs TK | 20.731.000 | 0 |
| 44 | Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 1 – Cs TK | 25.109.476 | 0 |
| 45 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 1 – Cs TK | 30.977.476 | 0 |
| 46 | Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 1 – Cs TK | 27.713.476 | 0 |
| 47 | Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 2 – Cs TK | 29.960.476 | 0 |
| 48 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 2 – Cs TK | 35.828.476 | 0 |
| 49 | Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 2 – Cs TK | 32.564.476 | 0 |
| 50 | Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 3 – Cs TK | 28.907.976 | 0 |
| 51 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 3 – Cs TK | 34.775.976 | 0 |
| 52 | Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 3 – Cs TK | 31.511.976 | 0 |
| 53 | Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 4 – Cs TK | 39.733.100 | 0 |
| 54 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 4 – Cs TK | 45.601.100 | 0 |
| 55 | Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 4 – Cs TK | 42.337.100 | 0 |
| 56 | Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 5 – Cs TK | 46.386.100 | 0 |
| 57 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 5 – Cs TK | 52.254.100 | 0 |
| 58 | Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 5 – Cs TK | 48.054.100 | 0 |
| 59 | Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 6 – Cs TK | 55.736.100 | 0 |
| 60 | Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 6 – Cs TK | 61.604.100 | 0 |
| 61 | Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 6 – Cs TK | 57.404.100 | 0 |
| 62 | Gói khám – Nam – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Cơ Bản – CS TK | 4.345.000 | 0 |
| 63 | Gói khám – Nữ Đã QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Cơ Bản – CS TK | 6.461.000 | 0 |
| 64 | Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Cơ Bản – CS TK | 5.605.000 | 0 |
| 65 | Gói khám – Nam – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Nâng Cao – CS TK | 7.497.000 | 0 |
| 66 | Gói khám – Nữ Đã QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Nâng Cao – CS TK | 11.857.000 | 0 |
| 67 | Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Nâng Cao – CS TK | 10.233.000 | 0 |
| 68 | Gói khám – Nam – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Chuyên Sâu – CS TK | 14.080.000 | 0 |
| 69 | Gói khám – Nữ Đã QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Chuyên Sâu – CS TK | 18.794.000 | 0 |
| 70 | Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Chuyên Sâu – CS TK | 16.816.000 | 0 |
| 71 | Gói Khám – Nam – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Nâng Cao (Mở Rộng) – CS TK | 10.843.000 | 0 |
| 72 | Gói Khám – Nữ Đã QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Nâng Cao (Mở Rộng) – CS TK | 15.203.000 | 0 |
| 73 | Gói Khám – Nữ Chưa QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Nâng Cao (Mở Rộng) – CS TK | 13.579.000 | 0 |
| 74 | Gói Khám – Nam – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Chuyên Sâu (Mở Rộng) – CS TK | 17.258.000 | 0 |
| 75 | Gói Khám – Nữ Chưa QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Chuyên Sâu (Mở Rộng) – CS TK | 21.972.000 | 0 |
| 76 | Gói Khám – Nữ Đã QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Chuyên Sâu (Mở Rộng) – CS TK | 19.994.000 | 0 |
| 77 | Gói khám – Nam – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Vip 2 – CS TK | 26.347.476 | 0 |
| 78 | Gói khám – Nữ Đã QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Vip 2 – CS TK | 31.951.476 | 0 |
| 79 | Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Vip 2 – CS TK | 28.687.476 | 0 |
| 80 | Gói khám – Nam – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Vip 3 – CS TK | 25.294.976 | 0 |
| 81 | Gói khám – Nữ Đã QHTH – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Vip 3 – CS TK | 30.898.976 | 0 |
| 82 | Gói khám – Nữ Chưa QHTH – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Vip 3 – CS TK | 27.634.976 | 0 |
| 83 | Gói khám – Nam – Tầm soát phát hiện sớm ung thư phổi – Có tiêm thuốc cản quang – CS1 | 6.054.976 | 0 |
| 84 | Gói khám – Nữ – Tầm soát phát hiện sớm ung thư phổi – Có tiêm thuốc cản quang – CS1 | 6.054.976 | 0 |
| 85 | Gói khám – Nam – Tầm soát phát hiện sớm ung thư phổi – Không tiêm thuốc cản quang – CS1 | 5.000.000 | 0 |
| 86 | Gói khám – Nữ – Tầm soát phát hiện sớm ung thư phổi – Không tiêm thuốc cản quang – CS1 | 5.000.000 | 0 |
| 87 | Gói khám – Nam – Khám chức năng và bệnh lý tim phổi – Cơ bản – CS TK | 3.790.000 | 0 |
| 88 | Gói khám – Nữ – Khám chức năng và bệnh lý tim phổi – Cơ bản – CS TK | 3.790.000 | 0 |
| 89 | Gói khám – Nam – Khám chức năng và bệnh lý tim phổi – Nâng cao – CS TK | 6.640.000 | 0 |
| 90 | Gói khám – Nữ – Khám chức năng và bệnh lý tim phổi – Nâng cao – CS TK | 6.640.000 | 0 |
| 91 | Gói khám – Nam – Khám chức năng và bệnh lý não thần kinh – Cơ bản – CS TK | 4.186.000 | 0 |
| 92 | Gói khám – Nữ – Khám chức năng và bệnh lý não thần kinh – Cơ bản – CS TK | 4.186.000 | 0 |
| 93 | Gói khám – Nam – Khám chức năng và bệnh lý não thần kinh – Nâng cao – CS TK | 7.981.000 | 0 |
| 94 | Gói khám – Nữ – Khám chức năng và bệnh lý não thần kinh – Nâng cao – CS TK | 7.981.000 | 0 |
| 95 | Gói Khám – Nam – Khám Chức Năng Và Bệnh Lý Não Thần Kinh – Chuyên Sâu – CS TK | 16.995.000 | 0 |
| 96 | Gói Khám – Nữ – Khám Chức Năng Và Bệnh Lý Não Thần Kinh – Chuyên Sâu – CS TK | 16.995.000 | 0 |
| 97 | Gói khám – Nam – Khám Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Cơ Bản – CS TK | 3.232.000 | 0 |
| 98 | Gói khám – Nữ Đã QHTD – Khám Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Cơ Bản – CS TK | 3.073.000 | 0 |
| 99 | Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Khám Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Cơ Bản – CS TK | 2.593.000 | 0 |
| 100 | Gói khám – Nam – Khám Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Nâng Cao – CS TK | 6.619.000 | 0 |
| 101 | Gói khám – Nữ Đã QHTD – Khám Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Nâng Cao – CS TK | 6.838.000 | 0 |
| 102 | Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Khám Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Nâng Cao – CS TK | 4.480.000 | 0 |
| 103 | Gói khám – Nữ Đã QHTD – Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Chuyên Sâu – CS TK | 10.813.000 | 0 |
| 104 | Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Chuyên Sâu – CS TK | 7.723.000 | 0 |
| 105 | Gói khám – Tiền Mãn Kinh – CS TK | 12.068.000 | 0 |
| 106 | Gói khám - Nữ Đã QHTD - Khám phát hiện các bệnh lý phụ khoa - CS TK | 4.318.000 | 0 |
| 107 | Gói khám - Nữ Chưa QHTD - Khám phát hiện các bệnh lý phụ khoa - CS TK | 2.314.000 | 0 |
| 108 | Gói khám - Nữ - Tầm soát phát hiện sớm ung thư vú - CS TK | 2.164.000 | 0 |
| 109 | Gói khám - Nữ Đã QHTD - Tầm soát phát hiện sớm ung thư vú - cổ tử cung - tử cung - buồng trứng - CS TK | 7.540.000 | 0 |
| 110 | Gói khám - Nữ Chưa QHTD - Tầm soát phát hiện sớm ung thư vú - cổ tử cung - tử cung - buồng trứng - CS TK | 5.008.000 | 0 |
| 111 | Gói khám – Nữ – Khám Hệ Tiêu Hóa – Gan Mật – Cơ Bản – CS TK | 3.906.000 | 0 |
| 112 | Gói khám – Nam – Khám Hệ Tiêu Hóa – Gan Mật – Nâng Cao – CS TK | 11.033.000 | 0 |
| 113 | Gói khám – Nữ – Khám Hệ Tiêu Hóa – Gan Mật – Nâng Cao – CS TK | 11.033.000 | 0 |
| 114 | Gói khám – Nam – Khám Chuyên Khoa Tiêu Hóa – Cơ Bản – CS TK | 6.138.000 | 0 |
| 115 | Gói khám – Nữ – Khám Chuyên Khoa Tiêu Hóa – Cơ Bản – CS TK | 6.138.000 | 0 |
| 116 | Gói khám – Nam – Khám Chuyên Khoa Tiêu Hóa – Nâng Cao – CS TK | 7.964.000 | 0 |
| 117 | Gói khám – Nữ – Khám Chuyên Khoa Tiêu Hóa – Nâng Cao – CS TK | 7.964.000 | 0 |
| 118 | Gói khám – Nam – Người Bệnh Viêm Gan B – CS TK | 6.000.000 | 0 |
| 119 | Gói khám – Nam – Người Bệnh Viêm Gan C – CS TK | 7.904.000 | 0 |
| 120 | Gói khám – Nữ – Người Bệnh Viêm Gan B – CS TK | 6.000.000 | 0 |
| 121 | Gói khám – Nữ – Người Bệnh Viêm Gan C – CS TK | 7.904.000 | 0 |
| 122 | Gói khám – Nam – Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và Tầm Soát Ung Thư – CS TK | 21.540.476 | 0 |
| 123 | Gói khám – Nữ – Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và Tầm Soát Ung Thư – CS TK | 24.966.476 | 0 |
| 124 | Gói khám – Nam – Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và Tầm Soát Ung Thư Cao Cấp CS TK | 27.855.476 | 0 |
| 125 | Gói khám – Nữ – Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và Tầm Soát Ung Thư Cao Cấp CS TK | 31.281.476 | 0 |
| 126 | Gói khám – Nam – Tổng Quát Chuyên Khoa Tiêu Hóa – CS TK | 15.047.000 | 0 |
| 127 | Gói khám – Nữ – Tổng Quát Chuyên Khoa Tiêu Hóa – CS TK | 18.401.000 | 0 |
| 128 | Gói khám – Nam – Tổng Quát Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và TSUT – CS TK | 24.145.476 | 0 |
| 129 | Gói khám – Nữ – Tổng Quát Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và TSUT – CS TK | 28.999.476 | 0 |
| 130 | Gói khám – Nam – Tổng Quát Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và TSUT Cao Cấp – CS TK | 39.880.476 | 0 |
| 131 | Gói khám – Nữ – Tổng Quát Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và TSUT Cao Cấp – CS TK | 44.734.476 | 0 |
| 132 | Gói khám chẩn đoán bệnh lý thực quản | 4.172.000 | 0 |
| 133 | Gói khám chẩn đoán bệnh lý thực quản - dạ dày - tá tràng 01 | 6.014.000 | 0 |
| 134 | Gói khám chẩn đoán bệnh lý thực quản - dạ dày - tá tràng 02 | 6.923.000 | 0 |
| 135 | Gói khám chẩn đoán bệnh lý thực quản - dạ dày - tá tràng 03 | 5.168.000 | 0 |
| 136 | Gói khám nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cơ bản - CS TK | 3.429.000 | 0 |
| 137 | Gói khám nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng nâng cao - CS TK | 4.144.000 | 0 |
| 138 | Gói khám nội soi đại trực tràng cơ bản - CS TK | 3.853.000 | 0 |
| 139 | Gói khám nội soi đại trực tràng nâng cao - CS TK | 4.964.000 | 0 |
| 140 | Gói khám-Nam- Tổng quát chuyên khoa tiêu hóa 02 - CS TK | 17.412.000 | 0 |
| 141 | Gói khám-Nữ- Tổng quát chuyên khoa tiêu hóa 02 - CS TK | 20.766.000 | 0 |
| 142 | Gói khám - Nam- Chuyên khoa tiêu hóa và tầm soát ung thư 02 - CS TK | 17.845.000 | 0 |
| 143 | Gói khám - Nữ - Chuyên khoa tiêu hóa và tầm soát ung thư 02 - CS TK | 21.199.000 | 0 |
| 144 | Gói khám trĩ và các bệnh lý hậu môn trực tràng - CS TK | 1.073.000 | 0 |
| 145 | Gói khám - Tầm soát phát hiện sớm ung thư vòm họng - CS TK | 1.980.000 | 0 |
| 146 | Gói khám - Tai mũi họng - Cơ bản - CS TK | 1.080.000 | 0 |
| 147 | Gói khám - Tai mũi họng - Nâng cao- CS TK | 1.190.000 | 0 |
| 148 | Gói khám - Tầm soát sàng lọc thính lực và tư vấn trợ thính - CS TK | 1.130.000 | 0 |
| 149 | Gói khám – Sức khỏe 1 – CS TK | 2.568.000 | 0 |
| 150 | Gói khám – Nam – Sức khỏe 2 – CS TK | 3.864.000 | 0 |
| 151 | Gói khám – Nữ – Sức khỏe 2 – CS TK | 3.864.000 | 0 |
| 152 | Gói khám – Nam – Sức khỏe 3 – CS TK | 6.814.000 | 0 |
| 153 | Gói khám – Nữ – Sức khỏe 3 – CS TK | 6.814.000 | 0 |
| 154 | Gói khám – Nam – Sức khỏe 4 – CS TK | 8.283.000 | 0 |
| 155 | Gói khám – Nữ – Sức khỏe 4 – CS TK | 8.283.000 | 0 |
| 156 | Gói khám – Nam – Sức khỏe 5 – CS TK | 6.543.000 | 0 |
| 157 | Gói khám – Nữ – Sức khỏe 5 – CS TK | 6.543.000 | 0 |
| 158 | Gói khám – Nam – Sức khỏe 6 – CS TK | 13.912.000 | 0 |
| 159 | Gói khám – Nữ – Sức khỏe 6 – CS TK | 13.912.000 | 0 |
| Khám bệnh người nước ngoài (Examination for foreigners) |
| 1 | Gói khám sức khỏe cấp giấy chứng nhận cho người lao động nước ngoài ở VN – Nữ từ 18 tuổi | 1.950.000 | 0 |
| 2 | Gói khám sức khỏe cấp giấy chứng nhận cho người lao động nước ngoài ở VN – Nam từ 18 tuổi | 1.850.000 | 0 |
| Gói ở cữ |
| 1 | Gói ở cữ nghỉ dưỡng cho mẹ và bé (5 ngày) - Gói Tiêu chuẩn (1 bé) | 17.170.000 | 0 |
| 2 | Gói ở cữ nghỉ dưỡng cho mẹ và bé (5 ngày) - Gói Tiêu chuẩn (sinh đôi) | 21.470.000 | 0 |
| 3 | Gói ở cữ nghỉ dưỡng cho mẹ và bé (10 ngày) - Gói Tiêu chuẩn (1 bé) | 31.340.000 | 0 |
| 4 | Gói ở cữ nghỉ dưỡng cho mẹ và bé (10 ngày) - Gói Tiêu chuẩn (sinh đôi) | 39.440.000 | 0 |
| 5 | Gói ở cữ nghỉ dưỡng cho mẹ và bé (20 ngày) - Gói Tiêu chuẩn (1 bé) | 59.680.000 | 0 |
| 6 | Gói ở cữ nghỉ dưỡng cho mẹ và bé (20 ngày) - Gói Tiêu chuẩn (sinh đôi) | 75.380.000 | 0 |
| 7 | Gói ở cữ nghỉ dưỡng cho mẹ và bé (30 ngày) - Gói Tiêu chuẩn (1 bé) | 88.020.000 | 0 |
| 8 | Gói ở cữ nghỉ dưỡng cho mẹ và bé (30 ngày) - Gói Tiêu chuẩn (sinh đôi) | 111.320.000 | 0 |
| 9 | Gói ở cữ nghỉ dưỡng cho mẹ và bé - Gói VIP - 5 ngày (1 bé) | 21.927.000 | 0 |
| 10 | Gói ở cữ nghỉ dưỡng cho mẹ và bé - Gói VIP - 5 ngày (Sinh đôi) | 26.270.000 | 0 |
| 11 | Gói ở cữ nghỉ dưỡng cho mẹ và bé - Gói VIP - 10 ngày (1 bé) | 40.940.000 | 0 |
| 12 | Gói ở cữ nghỉ dưỡng cho mẹ và bé - Gói VIP - 10 ngày (Sinh đôi) | 49.040.000 | 0 |
| 13 | Gói ở cữ nghỉ dưỡng cho mẹ và bé - Gói VIP - 20 ngày (1 bé) | 78.880.000 | 0 |
| 14 | Gói ở cữ nghỉ dưỡng cho mẹ và bé - Gói VIP - 20 ngày (Sinh đôi) | 94.580.000 | 0 |
| 15 | Gói ở cữ nghỉ dưỡng cho mẹ và bé - Gói VIP - 30 ngày (1 bé) | 116.820.000 | 0 |
| 16 | Gói ở cữ nghỉ dưỡng cho mẹ và bé - Gói VIP - 30 ngày (Sinh đôi) | 140.120.000 | 0 |
| Gói thai sản tiêu chuẩn |
| 1 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 08 (Sinh thường) - Thai đơn - Gói thường | 35.650.000 | 0 |
| 2 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 08 (Sinh mổ) - Lần 1 - Thai đơn - Gói Thường | 54.130.000 | 0 |
| 3 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 08 (Sinh mổ) - Lần 2 - Thai đơn - Gói Thường | 55.340.000 | 0 |
| 4 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 08 (Sinh mổ) - Lần 3 - Thai đơn - Gói Thường | 63.150.000 | 0 |
| 5 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 08 (Sinh mổ) - Lần 4 - Thai đơn - Gói Thường | 68.650.000 | 0 |
| 6 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 08 (Sinh mổ) - Lần 5 - Thai đơn - Gói Thường | 77.450.000 | 0 |
| 7 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 08 (Sinh thường) - Thai đôi - Gói thường | 42.580.000 | 0 |
| 8 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 08 (Sinh mổ) - Lần 1 - Thai đôi - Gói Thường | 61.060.000 | 0 |
| 9 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 08 (Sinh mổ) - Lần 2 - Thai đôi - Gói Thường | 62.270.000 | 0 |
| 10 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 08 (Sinh mổ) - Lần 3 - Thai đôi - Gói Thường | 70.080.000 | 0 |
| 11 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 08 (Sinh mổ) - Lần 4 - Thai đôi - Gói Thường | 75.580.000 | 0 |
| 12 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 08 (Sinh mổ) - Lần 5 - Thai đôi - Gói Thường | 84.380.000 | 0 |
| 13 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 12 (Sinh thường) - Thai đơn - Gói thường | 35.100.000 | 0 |
| 14 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 12 (Sinh mổ) - Lần 1 - Thai đơn - Gói Thường | 53.580.000 | 0 |
| 15 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 12 (Sinh mổ) - Lần 2 - Thai đơn - Gói Thường | 54.790.000 | 0 |
| 16 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 12 (Sinh mổ) - Lần 3 - Thai đơn - Gói Thường | 62.600.000 | 0 |
| 17 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 12 (Sinh mổ) - Lần 4 - Thai đơn - Gói Thường | 68.100.000 | 0 |
| 18 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 12 (Sinh mổ) - Lần 5 - Thai đơn - Gói Thường | 76.900.000 | 0 |
| 19 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 12 (Sinh thường) - Thai đôi - Gói thường | 42.030.000 | 0 |
| 20 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 12 (Sinh mổ) - Lần 1 - Thai đôi - Gói Thường | 60.510.000 | 0 |
| 21 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 12 (Sinh mổ) - Lần 2 - Thai đôi - Gói Thường | 61.720.000 | 0 |
| 22 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 12 (Sinh mổ) - Lần 3 - Thai đôi - Gói Thường | 69.530.000 | 0 |
| 23 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 12 (Sinh mổ) - Lần 4 - Thai đôi - Gói Thường | 75.030.000 | 0 |
| 24 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 12 (Sinh mổ) - Lần 5 - Thai đôi - Gói Thường | 83.830.000 | 0 |
| 25 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 16 (Sinh thường) - Thai đơn - Gói thường | 27.610.000 | 0 |
| 26 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 16 (Sinh mổ) - Lần 1 - Thai đơn - Gói Thường | 45.430.000 | 0 |
| 27 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 16 (Sinh mổ) - Lần 2 - Thai đơn - Gói Thường | 46.640.000 | 0 |
| 28 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 16 (Sinh mổ) - Lần 3 - Thai đơn - Gói Thường | 55.000.000 | 0 |
| 29 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 16 (Sinh mổ) - Lần 4 - Thai đơn - Gói Thường | 60.500.000 | 0 |
| 30 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 16 (Sinh mổ) - Lần 5 - Thai đơn - Gói Thường | 69.300.000 | 0 |
| 31 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 16 (Sinh thường) - Thai đôi - Gói thường | 34.540.000 | 0 |
| 32 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 16 (Sinh mổ) - Lần 1 - Thai đôi - Gói Thường | 52.360.000 | 0 |
| 33 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 16 (Sinh mổ) - Lần 2 - Thai đôi - Gói Thường | 53.570.000 | 0 |
| 34 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 16 (Sinh mổ) - Lần 3 - Thai đôi - Gói Thường | 61.930.000 | 0 |
| 35 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 16 (Sinh mổ) - Lần 4 - Thai đôi - Gói Thường | 67.430.000 | 0 |
| 36 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 16 (Sinh mổ) - Lần 5 - Thai đôi - Gói Thường | 76.230.000 | 0 |
| 37 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 22 (Sinh thường) - Thai đơn - Gói thường | 26.950.000 | 0 |
| 38 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 22 (Sinh mổ) - Lần 1 - Thai đơn - Gói Thường | 44.770.000 | 0 |
| 39 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 22 (Sinh mổ) - Lần 2 - Thai đơn - Gói Thường | 45.980.000 | 0 |
| 40 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 22 (Sinh mổ) - Lần 3 - Thai đơn - Gói Thường | 54.340.000 | 0 |
| 41 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 22 (Sinh mổ) - Lần 4 - Thai đơn - Gói Thường | 59.840.000 | 0 |
| 42 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 22 (Sinh mổ) - Lần 5 - Thai đơn - Gói Thường | 68.640.000 | 0 |
| 43 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 22 (Sinh thường) - Thai đôi - Gói thường | 33.880.000 | 0 |
| 44 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 22 (Sinh mổ) - Lần 1 - Thai đôi - Gói Thường | 51.700.000 | 0 |
| 45 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 22 (Sinh mổ) - Lần 2 - Thai đôi - Gói Thường | 52.910.000 | 0 |
| 46 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 22 (Sinh mổ) - Lần 3 - Thai đôi - Gói Thường | 61.270.000 | 0 |
| 47 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 22 (Sinh mổ) - Lần 4 - Thai đôi - Gói Thường | 66.770.000 | 0 |
| 48 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 22 (Sinh mổ) - Lần 5 - Thai đôi - Gói Thường | 75.570.000 | 0 |
| 49 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 28 (Sinh thường) - Thai đơn - Gói thường | 26.290.000 | 0 |
| 50 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 28 (Sinh mổ) - Lần 1 - Thai đơn - Gói Thường | 44.110.000 | 0 |
| 51 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 28 (Sinh mổ) - Lần 2 - Thai đơn - Gói Thường | 45.320.000 | 0 |
| 52 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 28 (Sinh mổ) - Lần 3 - Thai đơn - Gói Thường | 53.680.000 | 0 |
| 53 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 28 (Sinh mổ) - Lần 4 - Thai đơn - Gói Thường | 59.180.000 | 0 |
| 54 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 28 (Sinh mổ) - Lần 5 - Thai đơn - Gói Thường | 67.980.000 | 0 |
| 55 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 28 (Sinh thường) - Thai đôi - Gói thường | 33.220.000 | 0 |
| 56 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 28 (Sinh mổ) - Lần 1 - Thai đôi - Gói Thường | 51.040.000 | 0 |
| 57 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 28 (Sinh mổ) - Lần 2 - Thai đôi - Gói Thường | 52.250.000 | 0 |
| 58 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 28 (Sinh mổ) - Lần 3 - Thai đôi - Gói Thường | 60.610.000 | 0 |
| 59 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 28 (Sinh mổ) - Lần 4 - Thai đôi - Gói Thường | 66.110.000 | 0 |
| 60 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 28 (Sinh mổ) - Lần 5 - Thai đôi - Gói Thường | 74.910.000 | 0 |
| 61 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 32 (Sinh thường) - Thai đơn - Gói thường | 25.190.000 | 0 |
| 62 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 32 (Sinh mổ) - Lần 1 - Thai đơn - Gói Thường | 43.010.000 | 0 |
| 63 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 32 (Sinh mổ) - Lần 2 - Thai đơn - Gói Thường | 44.220.000 | 0 |
| 64 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 32 (Sinh mổ) - Lần 3 - Thai đơn - Gói Thường | 52.580.000 | 0 |
| 65 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 32 (Sinh mổ) - Lần 4 - Thai đơn - Gói Thường | 58.080.000 | 0 |
| 66 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 32 (Sinh mổ) - Lần 5 - Thai đơn - Gói Thường | 66.880.000 | 0 |
| 67 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 32 (Sinh thường) - Thai đôi - Gói thường | 32.120.000 | 0 |
| 68 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 32 (Sinh mổ) - Lần 1 - Thai đôi - Gói Thường | 49.940.000 | 0 |
| 69 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 32 (Sinh mổ) - Lần 2 - Thai đôi - Gói Thường | 51.150.000 | 0 |
| 70 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 32 (Sinh mổ) - Lần 3 - Thai đôi - Gói Thường | 59.510.000 | 0 |
| 71 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 32 (Sinh mổ) - Lần 4 - Thai đôi - Gói Thường | 65.010.000 | 0 |
| 72 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 32 (Sinh mổ) - Lần 5 - Thai đôi - Gói Thường | 73.810.000 | 0 |
| 73 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 36 (Sinh thường) - Thai đơn - Gói thường | 24.310.000 | 0 |
| 74 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 36 (Sinh mổ) - Lần 1 - Thai đơn - Gói Thường | 42.130.000 | 0 |
| 75 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 36 (Sinh mổ) - Lần 2 - Thai đơn - Gói Thường | 43.340.000 | 0 |
| 76 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 36 (Sinh mổ) - Lần 3 - Thai đơn - Gói Thường | 51.700.000 | 0 |
| 77 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 36 (Sinh mổ) - Lần 4 - Thai đơn - Gói Thường | 57.200.000 | 0 |
| 78 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 36 (Sinh mổ) - Lần 5 - Thai đơn - Gói Thường | 66.000.000 | 0 |
| 79 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 36 (Sinh thường) - Thai đôi - Gói thường | 31.240.000 | 0 |
| 80 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 36 (Sinh mổ) - Lần 1 - Thai đôi - Gói Thường | 49.060.000 | 0 |
| 81 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 36 (Sinh mổ) - Lần 2 - Thai đôi - Gói Thường | 50.270.000 | 0 |
| 82 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 36 (Sinh mổ) - Lần 3 - Thai đôi - Gói Thường | 58.630.000 | 0 |
| 83 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 36 (Sinh mổ) - Lần 4 - Thai đôi - Gói Thường | 64.130.000 | 0 |
| 84 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 36 (Sinh mổ) - Lần 5 - Thai đôi - Gói Thường | 72.930.000 | 0 |
| 85 | Gói Thai sản chuyển dạ (Sinh thường) - Thai đơn - Gói thường | 21.340.000 | 0 |
| 86 | Gói Thai sản chuyển dạ (Sinh mổ) - Lần 1 - Thai đơn - Gói Thường | 39.270.000 | 0 |
| 87 | Gói Thai sản chuyển dạ (Sinh mổ) - Lần 2 - Thai đơn - Gói Thường | 41.030.000 | 0 |
| 88 | Gói Thai sản chuyển dạ (Sinh mổ) - Lần 3 - Thai đơn - Gói Thường | 48.840.000 | 0 |
| 89 | Gói Thai sản chuyển dạ (Sinh mổ) - Lần 4 - Thai đơn - Gói Thường | 54.340.000 | 0 |
| 90 | Gói Thai sản chuyển dạ (Sinh mổ) - Lần 5 - Thai đơn - Gói Thường | 63.140.000 | 0 |
| 91 | Gói Thai sản chuyển dạ (Sinh thường) - Thai đôi - Gói thường | 28.270.000 | 0 |
| 92 | Gói Thai sản chuyển dạ (Sinh mổ) - Lần 1 - Thai đôi - Gói Thường | 46.200.000 | 0 |
| 93 | Gói Thai sản chuyển dạ (Sinh mổ) - Lần 2 - Thai đôi - Gói Thường | 47.960.000 | 0 |
| 94 | Gói Thai sản chuyển dạ (Sinh mổ) - Lần 3 - Thai đôi - Gói Thường | 55.770.000 | 0 |
| 95 | Gói Thai sản chuyển dạ (Sinh mổ) - Lần 4 - Thai đôi - Gói Thường | 61.270.000 | 0 |
| 96 | Gói Thai sản chuyển dạ (Sinh mổ) - Lần 5 - Thai đôi - Gói Thường | 70.070.000 | 0 |
| Gói thai sản Vip |
| 1 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 08 (Sinh thường) - Thai đơn - Gói Vip | 46.650.000 | 0 |
| 2 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 08 (Sinh mổ) - Lần 1 - Thai đơn - Gói Vip | 65.130.000 | 0 |
| 3 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 08 (Sinh mổ) - Lần 2 - Thai đơn - Gói Vip | 66.230.000 | 0 |
| 4 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 08 (Sinh mổ) - Lần 3 - Thai đơn - Gói Vip | 74.040.000 | 0 |
| 5 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 08 (Sinh mổ) - Lần 4 - Thai đơn - Gói Vip | 79.540.000 | 0 |
| 6 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 08 (Sinh mổ) - Lần 5 - Thai đơn - Gói Vip | 88.340.000 | 0 |
| 7 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 08 (Sinh thường) - Thai đôi - Gói Vip | 53.580.000 | 0 |
| 8 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 08 (Sinh mổ) - Lần 1 - Thai đôi - Gói Vip | 72.060.000 | 0 |
| 9 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 08 (Sinh mổ) - Lần 2 - Thai đôi - Gói Vip | 73.160.000 | 0 |
| 10 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 08 (Sinh mổ) - Lần 3 - Thai đôi - Gói Vip | 80.970.000 | 0 |
| 11 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 08 (Sinh mổ) - Lần 4 - Thai đôi - Gói Vip | 86.470.000 | 0 |
| 12 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 08 (Sinh mổ) - Lần 5 - Thai đôi - Gói Vip | 95.270.000 | 0 |
| 13 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 12 (Sinh thường) - Thai đơn - Gói Vip | 46.100.000 | 0 |
| 14 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 12 (Sinh mổ) - Lần 1 - Thai đơn - Gói Vip | 64.580.000 | 0 |
| 15 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 12 (Sinh mổ) - Lần 2 - Thai đơn - Gói Vip | 65.680.000 | 0 |
| 16 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 12 (Sinh mổ) - Lần 3 - Thai đơn - Gói Vip | 73.490.000 | 0 |
| 17 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 12 (Sinh mổ) - Lần 4 - Thai đơn - Gói Vip | 78.990.000 | 0 |
| 18 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 12 (Sinh mổ) - Lần 5 - Thai đơn - Gói Vip | 87.790.000 | 0 |
| 19 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 12 (Sinh thường) - Thai đôi - Gói Vip | 53.030.000 | 0 |
| 20 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 12 (Sinh mổ) - Lần 1 - Thai đôi - Gói Vip | 71.510.000 | 0 |
| 21 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 12 (Sinh mổ) - Lần 2 - Thai đôi - Gói Vip | 72.610.000 | 0 |
| 22 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 12 (Sinh mổ) - Lần 3 - Thai đôi - Gói Vip | 80.420.000 | 0 |
| 23 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 12 (Sinh mổ) - Lần 4 - Thai đôi - Gói Vip | 85.920.000 | 0 |
| 24 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 12 (Sinh mổ) - Lần 5 - Thai đôi - Gói Vip | 94.720.000 | 0 |
| 25 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 16 (Sinh thường) - Thai đơn - Gói Vip | 39.160.000 | 0 |
| 26 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 16 (Sinh mổ) - Lần 1 - Thai đơn - Gói Vip | 56.980.000 | 0 |
| 27 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 16 (Sinh mổ) - Lần 2 - Thai đơn - Gói Vip | 58.190.000 | 0 |
| 28 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 16 (Sinh mổ) - Lần 3 - Thai đơn - Gói Vip | 66.550.000 | 0 |
| 29 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 16 (Sinh mổ) - Lần 4 - Thai đơn - Gói Vip | 72.050.000 | 0 |
| 30 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 16 (Sinh mổ) - Lần 5 - Thai đơn - Gói Vip | 80.850.000 | 0 |
| 31 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 16 (Sinh thường) - Thai đôi - Gói Vip | 46.090.000 | 0 |
| 32 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 16 (Sinh mổ) - Lần 1 - Thai đôi - Gói Vip | 63.910.000 | 0 |
| 33 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 16 (Sinh mổ) - Lần 2 - Thai đôi - Gói Vip | 65.120.000 | 0 |
| 34 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 16 (Sinh mổ) - Lần 3 - Thai đôi - Gói Vip | 73.480.000 | 0 |
| 35 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 16 (Sinh mổ) - Lần 4 - Thai đôi - Gói Vip | 78.980.000 | 0 |
| 36 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 16 (Sinh mổ) - Lần 5 - Thai đôi - Gói Vip | 87.780.000 | 0 |
| 37 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 22 (Sinh thường) - Thai đơn - Gói Vip | 38.500.000 | 0 |
| 38 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 22 (Sinh mổ) - Lần 1 - Thai đơn - Gói Vip | 56.320.000 | 0 |
| 39 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 22 (Sinh mổ) - Lần 2 - Thai đơn - Gói Vip | 57.530.000 | 0 |
| 40 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 22 (Sinh mổ) - Lần 3 - Thai đơn - Gói Vip | 65.890.000 | 0 |
| 41 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 22 (Sinh mổ) - Lần 4 - Thai đơn - Gói Vip | 71.390.000 | 0 |
| 42 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 22 (Sinh mổ) - Lần 5 - Thai đơn - Gói Vip | 80.190.000 | 0 |
| 43 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 22 (Sinh thường) - Thai đôi - Gói Vip | 45.430.000 | 0 |
| 44 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 22 (Sinh mổ) - Lần 1 - Thai đôi - Gói Vip | 63.250.000 | 0 |
| 45 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 22 (Sinh mổ) - Lần 2 - Thai đôi - Gói Vip | 64.460.000 | 0 |
| 46 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 22 (Sinh mổ) - Lần 3 - Thai đôi - Gói Vip | 72.820.000 | 0 |
| 47 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 22 (Sinh mổ) - Lần 4 - Thai đôi - Gói Vip | 78.320.000 | 0 |
| 48 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 22 (Sinh mổ) - Lần 5 - Thai đôi - Gói Vip | 87.120.000 | 0 |
| 49 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 28 (Sinh thường) - Thai đơn - Gói Vip | 37.840.000 | 0 |
| 50 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 28 (Sinh mổ) - Lần 1 - Thai đơn - Gói Vip | 55.660.000 | 0 |
| 51 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 28 (Sinh mổ) - Lần 2 - Thai đơn - Gói Vip | 56.870.000 | 0 |
| 52 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 28 (Sinh mổ) - Lần 3 - Thai đơn - Gói Vip | 65.230.000 | 0 |
| 53 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 28 (Sinh mổ) - Lần 4 - Thai đơn - Gói Vip | 70.730.000 | 0 |
| 54 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 28 (Sinh mổ) - Lần 5 - Thai đơn - Gói Vip | 79.530.000 | 0 |
| 55 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 28 (Sinh thường) - Thai đôi - Gói Vip | 44.770.000 | 0 |
| 56 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 28 (Sinh mổ) - Lần 1 - Thai đôi - Gói Vip | 62.590.000 | 0 |
| 57 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 28 (Sinh mổ) - Lần 2 - Thai đôi - Gói Vip | 63.800.000 | 0 |
| 58 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 28 (Sinh mổ) - Lần 3 - Thai đôi - Gói Vip | 72.160.000 | 0 |
| 59 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 28 (Sinh mổ) - Lần 4 - Thai đôi - Gói Vip | 77.660.000 | 0 |
| 60 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 28 (Sinh mổ) - Lần 5 - Thai đôi - Gói Vip | 86.460.000 | 0 |
| 61 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 32 (Sinh thường) - Thai đơn - Gói Vip | 36.740.000 | 0 |
| 62 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 32 (Sinh mổ) - Lần 1 - Thai đơn - Gói Vip | 54.560.000 | 0 |
| 63 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 32 (Sinh mổ) - Lần 2 - Thai đơn - Gói Vip | 55.770.000 | 0 |
| 64 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 32 (Sinh mổ) - Lần 3 - Thai đơn - Gói Vip | 64.130.000 | 0 |
| 65 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 32 (Sinh mổ) - Lần 4 - Thai đơn - Gói Vip | 69.630.000 | 0 |
| 66 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 32 (Sinh mổ) - Lần 5 - Thai đơn - Gói Vip | 78.430.000 | 0 |
| 67 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 32 (Sinh thường) - Thai đôi - Gói Vip | 43.670.000 | 0 |
| 68 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 32 (Sinh mổ) - Lần 1 - Thai đôi - Gói Vip | 61.490.000 | 0 |
| 69 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 32 (Sinh mổ) - Lần 2 - Thai đôi - Gói Vip | 62.700.000 | 0 |
| 70 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 32 (Sinh mổ) - Lần 3 - Thai đôi - Gói Vip | 71.060.000 | 0 |
| 71 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 32 (Sinh mổ) - Lần 4 - Thai đôi - Gói Vip | 76.560.000 | 0 |
| 72 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 32 (Sinh mổ) - Lần 5 - Thai đôi - Gói Vip | 85.360.000 | 0 |
| 73 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 36 (Sinh thường) - Thai đơn - Gói Vip | 35.860.000 | 0 |
| 74 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 36 (Sinh mổ) - Lần 1 - Thai đơn - Gói Vip | 53.680.000 | 0 |
| 75 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 36 (Sinh mổ) - Lần 2 - Thai đơn - Gói Vip | 54.890.000 | 0 |
| 76 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 36 (Sinh mổ) - Lần 3 - Thai đơn - Gói Vip | 63.250.000 | 0 |
| 77 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 36 (Sinh mổ) - Lần 4 - Thai đơn - Gói Vip | 68.750.000 | 0 |
| 78 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 36 (Sinh mổ) - Lần 5 - Thai đơn - Gói Vip | 77.550.000 | 0 |
| 79 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 36 (Sinh thường) - Thai đôi - Gói Vip | 42.790.000 | 0 |
| 80 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 36 (Sinh mổ) - Lần 1 - Thai đôi - Gói Vip | 60.610.000 | 0 |
| 81 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 36 (Sinh mổ) - Lần 2 - Thai đôi - Gói Vip | 61.820.000 | 0 |
| 82 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 36 (Sinh mổ) - Lần 3 - Thai đôi - Gói Vip | 70.180.000 | 0 |
| 83 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 36 (Sinh mổ) - Lần 4 - Thai đôi - Gói Vip | 75.680.000 | 0 |
| 84 | Gói Thai sản trọn gói từ tuần 36 (Sinh mổ) - Lần 5 - Thai đôi - Gói Vip | 84.480.000 | 0 |
| 85 | Gói Thai sản chuyển dạ (Sinh thường) - Thai đơn - Gói Vip | 33.550.000 | 0 |
| 86 | Gói Thai sản chuyển dạ (Sinh mổ) - Lần 1 - Thai đơn - Gói Vip | 51.370.000 | 0 |
| 87 | Gói Thai sản chuyển dạ (Sinh mổ) - Lần 2 - Thai đơn - Gói Vip | 53.130.000 | 0 |
| 88 | Gói Thai sản chuyển dạ (Sinh mổ) - Lần 3 - Thai đơn - Gói Vip | 60.940.000 | 0 |
| 89 | Gói Thai sản chuyển dạ (Sinh mổ) - Lần 4 - Thai đơn - Gói Vip | 66.440.000 | 0 |
| 90 | Gói Thai sản chuyển dạ (Sinh mổ) - Lần 5 - Thai đơn - Gói Vip | 75.240.000 | 0 |
| 91 | Gói Thai sản chuyển dạ (Sinh thường) - Thai đôi - Gói Vip | 40.480.000 | 0 |
| 92 | Gói Thai sản chuyển dạ (Sinh mổ) - Lần 1 - Thai đôi - Gói Vip | 58.300.000 | 0 |
| 93 | Gói Thai sản chuyển dạ (Sinh mổ) - Lần 2 - Thai đôi - Gói Vip | 60.060.000 | 0 |
| 94 | Gói Thai sản chuyển dạ (Sinh mổ) - Lần 3 - Thai đôi - Gói Vip | 67.870.000 | 0 |
| 95 | Gói Thai sản chuyển dạ (Sinh mổ) - Lần 4 - Thai đôi - Gói Vip | 73.370.000 | 0 |
| 96 | Gói Thai sản chuyển dạ (Sinh mổ) - Lần 5 - Thai đôi - Gói Vip | 82.170.000 | 0 |